Bảng mã HS đối với danh mục giống cây trồng
Theo quy định tại Phụ lục 06 ban hành kèm theo Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT về Bảng mã số HS đối với hàng hóa chuyên ngành xuất khẩu, nhập khẩu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thì mã số HS đối với danh mục giống cây trồng được phép sản xuất, kinh doanh ở Việt Nam bao gồm:
Mã hàng |
Tên hàng |
Mô tả hàng hóa |
Ghi chú |
10061010 |
Lúa |
Hạt lúa để làm giống |
|
10011100 |
Lúa mì Durum |
Hạt lúa mì Durum để làm giống |
|
10019100 |
Lúa mì khác |
Hạt lúa mì khác để làm giống |
|
10021000 |
Lúa mạch đen |
Hạt lúa mạch đen để làm giống |
|
10031000 |
Lúa đại mạch |
Hạt lúa đại mạch để làm giống |
|
10041000 |
Yến mạch |
Hạt yến mạch để làm giống |
|
10082100 |
Kê |
Hạt kê để làm giống |
|
12074090 |
Vừng |
Hạt vừng để làm giống |
|
12011000 |
Đậu tương |
Hạt đậu tương để làm giống |
|
12023000 |
Lạc |
Hạt lạc để làm giống |
|
10071000 |
Cao lương (Lúa miến) |
Hạt cao lương (lúa miến) để làm giống |
|
10051000 |
Ngô |
Hạt ngô để làm giống |
|
06021090 |
Sắn |
Hom giống của cây sắn không có rễ để làm giống |
|
06029090 |
Sắn |
Hom giống của cây sắn có rễ để làm giống |
|
12091000 |
Củ cải đường |
Hạt giống của củ cải đường để làm giống |
|
12099190 |
Rau cải các loại: Củ cải thường, cải bắp, cải bẹ, cải ngọt, cải bi, cải sen, súp lơ, su hào, cải làn, cải xoăn, cải xanh, cải thìa, cải bẹ cuốn, cải xoong, cải ngồng, cải trắng, cải thảo, xà lách, rau diếp … |
Hạt giống của các loại rau cải: cải bẹ, cải ngọt, cải bi, cải sen, súp lơ, su hào, cải làn, cải xoăn, cải xanh, cải thìa, cải bẹ cuốn, cải xoong, cải ngồng, cải trắng, cải thảo, xà lách, rau diếp … để làm giống |
|
07139010 |
Đậu đen |
Hạt đậu đen để làm giống |
|
07133210 |
Đậu đỏ |
Hạt đậu đỏ để làm giống |
|
07133510 |
Đậu đũa |
Hạt đậu đũa để làm giống |
|
07134010 |
Đậu lăng |
Hạt đậu lăng để làm giống |
|
07133310 |
Đậu trắng |
Hạt đậu trắng để làm giống |
|
12011000 |
Đậu tương rau |
Hạt đậu tương rau để làm giống |
|
07133110 |
Đậu xanh |
Hạt đậu xanh để làm giống |
|
07131010 |
Đậu Hà Lan |
Hạt đậu Hà Lan để làm giống |
|
07132010 |
Đậu gà (Chickpeas) (đậu Hà Lan loại nhỏ) |
Hạt đậu gà (Chickpeas) để làm giống |
|
07133110 |
Đậu thuộc loài Vigna mungo (L.) Hepper hoặc Vignaradiata (L.) Wilczek |
Hạt đậu thuộc loài Vigna mungo (L.) Hepper hoặc Vignaradiata (L.) Wilczek, để làm giống |
|
07133210 |
Đậu hạt đỏ nhỏ (Adzuki) (Phaseolus hoặc Vigna angularis) |
Đậu hạt đỏ nhỏ (Adzuki) (Phaseolus hoặc Vigna angularis) để làm giống |
|
07133410 |
Đậu bambara (Vigna subterranean hoặc Voandzeia subterranean) |
Hạt đậu bambara (Vigna subterranean hoặc Voandzeia subterranean) để làm giống |
|
07135010 |
Đậu tằm, đậu ngựa |
Hạt đậu tằm, đậu ngựa để làm giống |
|
07136010 |
Đậu triều, đậu săng |
Hạt đậu triều, đậu săng để làm giống |
|
07139010 |
Đậu khác |
Hạt đậu khác để làm giống |
|
12099190 |
Dưa chuột |
Hạt dưa chuột để làm giống |
|
12099990 |
Dưa hấu |
Hạt dưa hấu để làm giống |
|
12099990 |
Dưa lê |
Hạt dưa lê để làm giống |
|
12099990 |
Dưa hồng |
Hạt dưa hồng để làm giống |
|
07031011 |
Hành tây |
Củ hành tây để làm giống |
|
12099110 |
Hành tây |
Hạt hành tây để làm giống |
|
07031021 |
Hành |
Củ hành để làm giống |
|
12099190 |
Hành |
Hạt hành để làm giống |
|
07031021 |
Hẹ |
Củ hẹ để làm giống |
|
12099190 |
Hẹ |
Hạt hẹ để làm giống |
|
07039010 |
Kiệu |
Củ kiệu để làm giống |
|
12099190 |
Kiệu |
Hạt kiệu để làm giống |
|
07032010 |
Tỏi |
Củ tỏi để làm giống |
|
12099190 |
Tỏi |
Hạt tỏi để làm giống |
|
07039010 |
Tỏi tây và các loại rau họ hành tỏi khác |
Củ giống tỏi tây và các loại rau họ hành tỏi khác để làm giống |
|
12099190 |
Tỏi tây và các loại rau họ hành tỏi khác |
Hạt giống tỏi tây và các loại rau họ hành tỏi khác để làm giống |
|
06011000 |
Khoai lang |
Củ khoai lang để làm giống |
|
06011000 |
Khoai sọ |
Củ khoai sọ để làm giống |
|
06011000 |
Khoai môn |
Củ khoai môn để làm giống |
|
06011000 |
Từ |
Củ từ để làm giống |
|
07011000 |
Khoai tây |
Củ khoai tây để làm giống |
|
06029090 |
Nấm |
Cây nấm (bào tử nấm, hệ sợi nấm) để làm giống |
|
12099990 |
Ớt cay làm gia vị |
Hạt ớt cay để làm giống |
|
12099190 |
Ớt rau |
Hạt ớt rau (ớt ngọt) để làm giống |
|
12099190 |
Cà chua |
Hạt cà chua để làm giống |
|
06022000 |
Cà chua |
Cây ghép của cà chua |
|
12099190 |
Họ cà |
Hạt giống của các loại cây họ cà |
|
12099190 |
Bầu |
Hạt bầu để làm giống |
|
12099190 |
Bí |
Hạt bí để làm giống |
|
12099190 |
Mướp |
Hạt mướp để làm giống |
|
12099190 |
Cà rốt |
Hạt cà rốt để làm giống |
|
12099990 |
Dưa lưới |
Hạt dưa lưới để làm giống |
|
12099990 |
Dưa vàng |
Hạt dưa vàng để làm giống |
|
06021010 |
Hoa phong lan |
Cành giâm không có rễ của phong lan để làm giống |
|
06029010 |
Hoa phong lan |
Cành giâm có rễ của phong lan để làm giống |
|
06029020 |
Hoa phong lan |
Cây phong lan để làm giống |
|
06029020 |
Hoa phong lan |
Cây phong lan nuôi cấy mô để làm giống |
|
06024000 |
Hoa hồng |
Cây hoa hồng để làm giống |
|
06024000 |
Hoa hồng |
Cây hoa hồng nuôi cấy mô để làm giống |
|
06011000 |
Hoa Lily |
Củ hoa lily để làm giống |
|
06029090 |
Hoa Lily |
Cây lily nuôi cấy mô để làm giống |
|
06021090 |
Hoa cúc |
Cành cúc để làm giống |
|
06029090 |
Hoa cúc |
Cây cúc để làm giống |
|
06029090 |
Hoa cúc |
Cây cúc nuôi cấy mô trong ống nghiệm để làm giống |
|
12093000 |
Hoa cúc |
Hạt hoa cúc để làm giống |
|
06023000 |
Hoa đỗ quyên |
Cây đỗ quyên giống để làm giống |
|
06023000 |
Hoa đỗ quyên |
Cây đỗ quyên nuôi cấy mô trong ống nghiệm để làm giống |
|
06011000 |
Củ các loài hoa khác |
Củ các loài hoa khác để làm giống |
|
06021090 |
Cành các loài hoa khác |
Cành các loài hoa khác để nhân giống |
|
06029090 |
Cây các loài hoa khác |
Cây các loài hoa khác để làm giống |
|
06029090 |
Cây nuôi cấy mô các loài hoa khác |
Cây nuôi cấy mô trong các ống nghiệm của các loài hoa khác để làm giống |
|
12093000 |
Hạt các loài hoa khác |
Hạt của các loài hoa thân thảo (herbaceous plants) khác để làm giống |
|
12099990 |
Hạt các loài hoa khác |
Hạt của các loài cây khác để làm giống |
|
12092100 |
Cỏ linh lăng (Alfalfa) |
Hạt cỏ linh lăng (Alfalfa) để làm giống |
|
12092200 |
Cỏ ba lá (Trifolium spp) |
Hạt cỏ ba lá (Trifolium spp) để làm giống |
|
12092300 |
Cỏ đuôi trâu |
Hạt cỏ đuôi trâu để làm giống |
|
12092400 |
Cỏ Kentucky màu xanh da trời (Poa pratensis L.) |
Hạt cỏ kentucky màu xanh da trời (Poa pratensis L.) để làm giống |
|
12092500 |
Cỏ mạch đen (Lolium multiflorum Lam., Lolium perenne L.) |
Hạt cỏ mạch đen (Lolium multiflorum Lam., Lolium perenne L.) để làm giống |
|
12092910 |
Cỏ đuôi mèo |
Hạt cỏ đuôi mèo để làm giống |
|
12092990 |
Cỏ hạt của các loại cây dùng làm thức ăn gia súc khác |
Hạt của các loại cây dùng làm thức ăn gia súc khác để làm giống |
|
12072100 |
Bông vải |
Hạt bông để làm giống |
|
06021090 |
Dâu |
Cành dâu để làm giống |
|
06029090 |
Dâu |
Cây dâu để làm giống |
|
12129310 |
Mía |
Hom giống của mía để làm giống |
|
06021090 |
Thuốc lá |
Cành ghép của cây thuốc lá để làm giống |
|
06029090 |
Thuốc lá |
Cây thuốc lá để làm giống |
|
06021090 |
Cà phê |
Cành ghép của cây cà phê để làm giống |
|
06029090 |
Cà phê |
Cây cà phê để làm giống |
|
09011190 |
Cà phê |
Hạt cà phê để làm giống |
|
06021090 |
Cao su |
Cành ghép của cây cao su để làm giống |
|
06029050 |
Cao su |
Cây giống cao su loại tum trần |
|
06029050 |
Cao su |
Cây giống cao su loại có bầu |
|
06021090 |
Chè |
Cành (hom) chè để làm giống |
|
06029090 |
Chè |
Cây chè để làm giống |
|
06029090 |
Chè |
Cây chè để làm giống |
|
06021090 |
Ca cao |
Cành ghép của cây ca cao để làm giống |
|
06029090 |
Ca cao |
Cây ca cao để làm giống |
|
06021090 |
Điều |
Cành ghép của cây điều để làm giống |
|
06029090 |
Điều |
Cây điều để làm giống |
|
06022000 |
Dừa |
Cây dừa để làm giống |
|
06021090 |
Bưởi |
Cành ghép của cây bưởi để làm giống |
|
06022000 |
Bưởi |
Cây bưởi để làm giống |
|
06021090 |
Cam |
Cành ghép của cây cam để làm giống |
|
06022000 |
Cam |
Cây cam để làm giống |
|
06021090 |
Quýt |
Cành ghép của cây quýt để làm giống |
|
06022000 |
Quýt |
Cây quýt để làm giống |
|
06021090 |
Chanh |
Cành ghép của cây chanh để làm giống |
|
06022000 |
Chanh |
Cây chanh để làm giống |
|
06021020 |
Thanh long |
Cành thanh long để làm giống |
|
06029090 |
Thanh long |
Cây thanh long để làm giống |
|
06021090 |
Chôm chôm |
Cành ghép của cây chôm chôm để làm giống |
|
06022000 |
Chôm chôm |
Cây chôm chôm để làm giống |
|
06029090 |
Chuối |
Cây chuối để làm giống |
|
06021090 |
Đào |
Cành ghép của cây đào để làm giống |
|
06022000 |
Đào |
Cây đào để làm giống |
|
06022000 |
Đu đủ |
Cây đu đủ để làm giống |
|
06022000 |
Dứa |
Cây dứa để làm giống |
|
06022000 |
Lạc tiên |
Cây lạc tiên để làm giống |
|
06021090 |
Hồng |
Cành ghép của cây hồng để làm giống |
|
06022000 |
Hồng |
Cây hồng để làm giống |
|
06021090 |
Hồng xiêm |
Cành ghép của cây hồng xiêm để làm giống |
|
06022000 |
Hồng xiêm |
Cây hồng xiêm để làm giống |
|
06021090 |
Khế |
Cành ghép của cây khế để làm giống |
|
06022000 |
Khế |
Cây khế để làm giống |
|
06021090 |
Lê |
Cành ghép của cây lê để làm giống |
|
06022000 |
Lê |
Cây lê để làm giống |
|
06021090 |
Mận |
Cành ghép của cây mận để làm giống |
|
06022000 |
Mận |
Cây mận để làm giống |
|
06021090 |
Măng cụt |
Cành ghép của cây măng cụt để làm giống |
|
06022000 |
Măng cụt |
Cây măng cụt để làm giống |
|
06021090 |
Nhãn |
Cành ghép của cây nhãn để làm giống |
|
06022000 |
Nhãn |
Cây nhãn để làm giống |
|
06021090 |
Nho |
Cành ghép của cây nho để làm giống |
|
06022000 |
Nho |
Cây nho để làm giống |
|
06021090 |
Ổi |
Cành ghép của cây ổi để làm giống |
|
06022000 |
Ổi |
Cây ổi để làm giống |
|
06021090 |
Quýt |
Cành ghép của cây quýt để làm giống |
|
06022000 |
Quýt |
Cây quýt để làm giống |
|
06021090 |
Roi |
Cành ghép của cây roi để làm giống |
|
06022000 |
Roi |
Cây roi để làm giống |
|
06021090 |
Sầu riêng |
Cành ghép của cây sầu riêng để làm giống |
|
06022000 |
Sầu riêng |
Cây sầu riêng để làm giống |
|
06021090 |
Táo |
Cành ghép của cây táo để làm giống |
|
06022000 |
Táo |
Cây táo để làm giống |
|
06021090 |
Vải |
Cành ghép của cây vải để làm giống |
|
06022000 |
Vải |
Cây vải để làm giống |
|
06021090 |
Xoài |
Cành ghép của cây xoài để làm giống |
|
06022000 |
Xoài |
Cây xoài để làm giống |