Hướng Dẫn Cách Đọc MSDS: 16 Mục Tiêu Chuẩn Theo GHS Tại Vietcert
MSDS (Material Safety Data Sheet) hay còn gọi là Phiếu an toàn hóa chất là tài liệu bắt buộc đối với các doanh nghiệp sản xuất – kinh doanh hóa chất, mỹ phẩm, dung môi, chất tẩy rửa, thực phẩm chức năng, và nhiều nhóm sản phẩm đặc thù khác. Hiện nay, MSDS được xây dựng theo tiêu chuẩn GHS (Hệ thống hài hòa toàn cầu) gồm 16 mục chuẩn, giúp cung cấp đầy đủ thông tin về mức độ nguy hại, cách sử dụng, lưu trữ và xử lý hóa chất an toàn.

Tại Vietcert, dịch vụ tư vấn và xây dựng MSDS luôn tuân thủ đúng quy định quốc tế, đảm bảo độ chính xác – minh bạch – đầy đủ để doanh nghiệp dễ dàng nộp cho cơ quan quản lý hoặc cung cấp cho đối tác nhập khẩu. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách đọc và hiểu 16 mục trong MSDS tiêu chuẩn GHS, giúp doanh nghiệp nắm bắt thông tin nhanh chóng và sử dụng đúng mục đích.
1. Nhận dạng hóa chất (Identification)
Phần này cung cấp các thông tin cơ bản nhất:
-
Tên thương mại, tên hóa học
-
Mã sản phẩm
-
Ứng dụng/dùng để làm gì
-
Thông tin liên hệ nhà sản xuất hoặc nhà nhập khẩu
Khi đọc mục này, doanh nghiệp cần kiểm tra xem tên gọi và mục đích sử dụng có khớp với sản phẩm thực tế hay không để tránh nhầm lẫn trong quá trình kinh doanh.
2. Nhận dạng mối nguy (Hazard Identification)
Đây là mục cực kỳ quan trọng trong MSDS. Nội dung bao gồm:
-
Phân loại nguy hại theo GHS
-
Pictogram (biểu tượng cảnh báo)
-
Tín hiệu cảnh báo: Danger hoặc Warning
-
H-codes (Mã cảnh báo nguy hại)
-
P-codes (Khuyến cáo phòng ngừa)
Doanh nghiệp nên đặc biệt chú ý để đảm bảo nhãn sản phẩm của mình được thể hiện đúng theo tiêu chuẩn.
3. Thành phần và thông tin về các chất trong hỗn hợp (Composition/Information on Ingredients)

Bao gồm:
-
Thành phần hóa chất
-
Tỷ lệ phần trăm
-
CAS number (mã nhận dạng quốc tế)
Mục này rất quan trọng trong xuất nhập khẩu, vì cơ quan chức năng thường kiểm tra mã CAS để xác nhận bản chất sản phẩm.
4. Biện pháp sơ cứu (First-aid Measures)
GHS yêu cầu ghi rõ hướng dẫn xử lý khi:
-
Tiếp xúc qua mắt
-
Tiếp xúc qua da
-
Hít phải
-
Nuốt phải
Phần này giúp người lao động phản ứng đúng trong tình huống khẩn cấp.
5. Biện pháp chữa cháy (Fire-fighting Measures)
Cung cấp thông tin:
-
Chất chữa cháy phù hợp
-
Mối nguy khi cháy
-
Trang bị bảo hộ khi chữa cháy
Nếu doanh nghiệp sử dụng hóa chất dễ cháy, hãy đọc kỹ mục này để có kế hoạch an toàn chuẩn.
6. Biện pháp ứng phó khi xảy ra sự cố (Accidental Release Measures)
Hướng dẫn:
-
Cách xử lý khi hóa chất bị tràn
-
Các thiết bị bảo hộ cần thiết
-
Biện pháp ngăn ngừa lan rộng
Mục này rất quan trọng đối với các đơn vị sản xuất, kho bãi và phòng thí nghiệm.
7. Xử lý và bảo quản (Handling and Storage)
Cụ thể:
-
Điều kiện bảo quản
-
Nhiệt độ phù hợp
-
Hạn chế tiếp xúc
-
Yêu cầu thông gió
Doanh nghiệp cần tuân thủ tuyệt đối để tránh làm giảm chất lượng sản phẩm hoặc gây nguy hại.
8. Kiểm soát phơi nhiễm và bảo vệ cá nhân (Exposure Controls/Personal Protection)

Bao gồm:
-
Giới hạn phơi nhiễm
-
Trang bị bảo hộ: găng tay, khẩu trang, kính, quần áo bảo hộ
-
Điều kiện thông gió tối thiểu
Đây là mục quan trọng trong tiêu chuẩn an toàn lao động.
9. Tính chất lý hóa (Physical and Chemical Properties)
Một số thông tin chính:
-
Màu sắc, mùi
-
pH
-
Điểm sôi, điểm nóng chảy
-
Tỷ trọng
-
Độ hòa tan
Phần này giúp đánh giá tính phù hợp với quy trình sản xuất hoặc bảo quản.
Đọc thêm: Vận chuyển ảnh cưới từ Đà Nẵng đi Edinburgh – Nhanh chóng, an toàn và uy tin 2025
10. Tính ổn định và phản ứng (Stability and Reactivity)
Trình bày:
-
Tính ổn định hóa học
-
Tình huống gây phản ứng nguy hiểm
-
Vật liệu không tương thích
Mục này giúp doanh nghiệp tránh trộn lẫn các hóa chất kỵ nhau.
11. Thông tin độc tính (Toxicological Information)
Bao gồm:
-
Mức độ độc cấp tính
-
Ảnh hưởng lâu dài
-
Khả năng gây kích ứng hoặc dị ứng
Đây là mục được cơ quan kiểm định đặc biệt quan tâm.
12. Thông tin sinh thái (Ecological Information)
Cung cấp dữ liệu về:
-
Mức độ phân hủy
-
Độc tính với sinh vật
-
Khả năng lan truyền trong môi trường
Thông tin này giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ thân thiện môi trường của sản phẩm.
13. Thông tin về xử lý và tiêu hủy (Disposal Considerations)
Hướng dẫn:
-
Cách tiêu hủy sản phẩm
-
Xử lý bao bì
-
Quy định môi trường cần tuân thủ
Đây là phần không thể thiếu khi doanh nghiệp xuất khẩu sang các nước EU, US, Canada.
14. Vận chuyển (Transport Information)
Ghi rõ:
-
UN number
-
Nhóm nguy hiểm
-
Loại bao bì
-
Quy định vận chuyển đường biển, đường không, đường bộ
Vietcert luôn chuẩn hóa mục này để doanh nghiệp dễ khai báo khi gửi hàng ra quốc tế.
15. Quy định pháp lý (Regulatory Information)
Bao gồm:
-
Quy định địa phương và quốc tế
-
Yêu cầu nhãn mác
-
Các hạn chế đặc biệt
Mục này hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ pháp luật trước khi đưa sản phẩm ra thị trường.
16. Thông tin khác (Other Information)
Bao gồm:
-
Tài liệu tham khảo
-
Phiên bản MSDS
-
Nhận xét hoặc cảnh báo bổ sung
Đây là mục tổng kết giúp người đọc hiểu rõ tính đầy đủ của tài liệu.
DỊCH VỤ TƯ VẤN – LÀM MSDS CHUẨN GHS TẠI VIETCERT
Vietcert hỗ trợ doanh nghiệp:
-
Xây dựng MSDS theo đúng 16 mục chuẩn quốc tế
-
Dịch thuật chuyên ngành đa ngôn ngữ
-
Hoàn thiện hồ sơ phù hợp yêu cầu xuất khẩu
-
Cập nhật tiêu chuẩn mới nhất theo GHS
Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, Vietcert đảm bảo cung cấp MSDS nhanh chóng – chính xác – đúng pháp lý, giúp doanh nghiệp yên tâm lưu hành sản phẩm trong nước và quốc tế.
KẾT LUẬN
Việc hiểu và đọc đúng MSDS theo tiêu chuẩn GHS là chìa khóa đảm bảo an toàn hóa chất, tuân thủ pháp luật và đáp ứng yêu cầu của các thị trường xuất khẩu. Với dịch vụ chuyên nghiệp của Vietcert, doanh nghiệp hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng hồ sơ, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Nếu bạn cần làm MSDS chuẩn – nhanh – uy tín, hãy liên hệ Vietcert để được hỗ trợ chi tiết nhất.
Đọc thêm: MSDS Có Bắt Buộc Cho Mọi Loại Hóa Chất Không?

